Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ống hút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) ống thủy tinh phình to ở phía giữa, có hai đầu nhỏ và dài, gần đầu trên có khắc vạch, dùng để lấy ra một thể tích chính xác một chất lỏng trong việc phân tích định lượng.
Related search result for "ống hút"
Comments and discussion on the word "ống hút"