Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ống dẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ống để chuyển một chất lỏng hay một chất khí từ chỗ này qua chỗ khác: ống dẫn dầu; ống dẫn hơi đốt.
Comments and discussion on the word "ống dẫn"