Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ống nhòm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dụng cụ quang học dùng để quan sát những vật ở xa. Ống nhòm quân sự.
Related search result for "ống nhòm"
Comments and discussion on the word "ống nhòm"