Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
áp giải
áp tải
ông vải
ải
ải quan
ừ phải
ăn giải
đào thải
đày ải
đậu dải áo
đồ giải
đồn ải
đăng tải
đi giải
ba phải
bao tải
bài giải
bàn chải
bách giải
bãi thải
bải
bải hải
bải hoải
bất hòa giải
bắp cải
băng tải
biên ải
biến cải
biện giải
bơ bải
bơi sải
bơi trải
bướm cải
canh cải
cày ải
công thải
cải
cải bắp
cải bẹ
cải bổ
cải biên
cải biến
cải cay
cải cách
cải cúc
cải củ
cải chính
cải danh
cải dại
cải dạng
cải dầu
cải dụng
cải giá
cải hối
cải hoa
cải hoá
cải lương
cải mả
cải nguyên
cải nhiệm
cải quá
cải táng
cải tân
cải tạo
cải tổ
cải tội danh
cải thiện
cải tiến
cải trang
cải xoong
củ cải
củ cải đường
của cải
cửa ải
chí phải
chú giải
chải
chải bồng
chải chuốt
chất thải
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last