Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biện giải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • expliquer; rendre raison d'un fait
    • Việc vô lí ấy , không thể biện giải được
      cette absurdité, on ne saurait l'expliquer
Related search result for "biện giải"
Comments and discussion on the word "biện giải"