Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cải bổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) affecter de nouveau
    • Một giáo viên được cải bổ làm học quan
      un instituteur qui était affecté de nouveau comme mandarin de l'enseignement
Related search result for "cải bổ"
Comments and discussion on the word "cải bổ"