Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phải đũa
phải đòn
phải đạo
phải đường
phải bã
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải phép
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phế thải
phụ tải
quan ải
quay phải
quá tải
quả cải
quải
rải
rải rác
rải rắc
rải thảm
rắn lải
sa thải
sải
sải cánh
sải tay
tay nải
tì giải
tải
tải điện
tải ba
tải thương
tải trọng
tất phải
từng trải
tự ải
thanh thải
thì phải
thải
thải bỏ
thải hồi
thải loại
thải nhiệt
thần khải
thiên khải
thoai thoải
thoải
thoải mái
thu hải đường
thương hải
trang trải
tranh giải
tranh vải
trúng giải
trải
trải mờ
trải qua
trọng tải
trống trải
trễ nải
treo giải
truyền tải
tường giải
uể oải
uể oải
vải
vải
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last