Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chứng giải
chịu tải
chuyển tải
dải
dải đồng
dải khứu
dải màn
dải mũ
dải rút
dẫn giải
diễn giải
duyên hải
gàn quải
gặp phải
ghế vải
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải độc tố
giải điều
giải bùa
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải cử
giải giáp
giải hạn
giải hoà
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải lạm phát
giải mã
giải mê
giải muộn
giải ngũ
giải ngộ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phẫu
giải phẫu học
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tội
giải thích
giải thức
giải thể
giải thoát
giải thuyết
giải thưởng
giải toả
giải trí
giải trùng hợp
giải trừ
giải vây
giải vi
giải ước
giảng giải
hàng hải
hát cải lương
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đồ
hải đăng
hải đường
hải cảng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last