Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for échanger in Vietnamese - French dictionary
đổi giọng
thay
đổi vai
đổi dời
ví von
đổi
đổi ý
đổi lấy
đánh đổi
rú rí
trao đổi
nặng lời
thay đổi
biến hoá
biến sắc
cải
xoay chuyển
liên hệ
xoay
xoay
lật mặt
hàn huyên
đôi co
đối khẩu
cải nguyên
cua bấy
trở giọng
giao bái
đổi dòng
đổi chiều
ảo hóa
động dung
thiên cư
thù ứng
đấu lí
cải danh
đổi thay
lưu manh hoá
đổi hướng
đổi khác
giao lưu
ẩu đả
chác
đi đêm
biến cải
nhỏ to
to nhỏ
chuyển
thay lòng
cải hoá
to tiếng
sang tay
chủ tâm
chuyển nghĩa
tự tình
vặc
nghĩ lại
sang số
biến đổi
vằng
quành
biến chuyển
bộ mặt
chút đỉnh
trở
biến động
chong chóng
vã
biến
sắc
nhà