Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghĩ lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • reconsidérer; (changer d'avis) après de mûres réflexions
    • Tôi đã nghĩ lại và xin theo ý kiến của anh
      après de mûres réflexions, je me range à votre avis
Related search result for "nghĩ lại"
Comments and discussion on the word "nghĩ lại"