Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chômable
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghỉ, được nghỉ
    • Jour chômable
      ngày nghỉ
    • Fête chômable
      ngày lễ được nghỉ
Comments and discussion on the word "chômable"