Jump to user comments
danh từ
- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
IDIOMS
- to do yeoman('s) service
- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan