Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
yen
/jen/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng yên (tiền Nhật bản)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng
Related words
Related search result for "yen"
Comments and discussion on the word "yen"