Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
yeoman
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều yeomen)
  • cận vệ nghi lễ (Anh)
  • (sử học) điền chủ nhỏ (ở nông thôn Anh)
Related search result for "yeoman"
Comments and discussion on the word "yeoman"