Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xung động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (phys.) pulsation
  • impulsion
  • (phys.) pulsatoire
    • Dòng điện xung động
      courant pulsatoire
  • impulsif
    • tính xung động
      impulsivité
Related search result for "xung động"
Comments and discussion on the word "xung động"