Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Dầu nhẹ, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, cất từ dầu mỏ, than đá, dùng để làm chất đốt cho các loại động cơ. Xe chạy xăng.
Related search result for
"xăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"xăng"
:
xăng
xẵng
xiềng
xoang
xong
xông
xuồng
xuổng
xuống
xương
more...
Words contain
"xăng"
:
ét-xăng
cây xăng
lăng xăng
xăng
Words contain
"xăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lăng xăng
cây xăng
xăng
ét-xăng
phạn ngữ
na pan
bốc cháy
nhung nhăng
dầu mỏ
nhảy cẫng
more...
Comments and discussion on the word
"xăng"