Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Chuyển động từ chỗ cao đến chỗ thấp: xuống núi xuống xe. 2. Giảm, hạ thấp hơn bình thường: Hàng xuống giá Xe xuống hơi bị xuống chức. 3. (Hướng của chuyển động, hoạt động) từ vị trí cao chuyển tới vị trí thấp: nhìn xuống đất rơi xuống suối.
Related search result for "xuống"
Comments and discussion on the word "xuống"