Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
writhe
/raið/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quặn đau, sự quằn quại
nội động từ
  • quặn đau, quằn quại
    • to writhe in anguish
      quằn quại trong sự đau khổ
  • (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
    • to writhe under (at) an insult
      uất ức vì bị sỉ nhục
ngoại động từ
  • làm quặn đau, làm quằn quại
Related words
Related search result for "writhe"
Comments and discussion on the word "writhe"