Jump to user comments
danh từ
- sự quặn đau, sự quằn quại
nội động từ
- quặn đau, quằn quại
- to writhe in anguish
quằn quại trong sự đau khổ
- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
- to writhe under (at) an insult
uất ức vì bị sỉ nhục
ngoại động từ
- làm quặn đau, làm quằn quại