Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
writ
/rit/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
    • a writ of arrest
      lệnh bắt, trát bắt
    • a writ of attachment
      lệnh tịch biên
IDIOMS
  • Holy (Sacred) Writ
    • (tôn giáo) kinh thánh
(từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write
Comments and discussion on the word "writ"