Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wreathe
/ri:ð/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • mountain wreathed with clouds
      núi có mây vờn quanh
    • face wreathed in smiles
      mặt tươi cười
  • vấn quanh, quấn chặt
    • to wreathe one's arms round someone
      ôm chặt ai
nội động từ
  • cuộn lại (con rắn)
  • lên cuồn cuộn (khói)
Related search result for "wreathe"
Comments and discussion on the word "wreathe"