Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- mountain wreathed with clouds
núi có mây vờn quanh
- face wreathed in smiles
mặt tươi cười
- vấn quanh, quấn chặt
- to wreathe one's arms round someone
ôm chặt ai
nội động từ