Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wriggle
/'rigl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quằn quại; sự bò quằn quại
nội động từ
  • quằn quại; bò quằn quại
    • the eel wriggled through my fingers
      con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi
  • len, luồn, lách
    • to wriggle through
      luồn qua
    • to wriggle into someone's favour
      khéo luồn lách để được lòng ai
    • he can wriggle out of any difficulty
      nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào
  • (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức
    • criticism made him wriggle
      sự phê bình làm cho hắn khó chịu
ngoại động từ
  • ngoe nguẩy
    • to wriggle one's tail
      ngoe nguẩy đuôi
    • to wriggle oneself free
      vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)
  • lẻn (vào, ra)
    • to wriggle one's way into
      lẻn vào, luồn vào
Related words
Related search result for "wriggle"
Comments and discussion on the word "wriggle"