Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
worldly
/'wə:ldli/
Jump to user comments
tính từ
  • trên thế gian, (thuộc) thế gian
  • trần tục, vật chất
    • worldly goods
      của cải vật chất, của cải trần tục
  • (như) worldly-minded
  • có tính thời lưu, (thuộc) thời đại
Related words
Related search result for "worldly"
Comments and discussion on the word "worldly"