Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blase
Jump to user comments
Adjective
  • lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, hờ hững
  • không thấy quan tâm, thích thú, buồn tẻ (do tiếp xúc thường xuyên,...)
  • rất trải đời, thạo đời, sành sỏi
Related words
Related search result for "blase"
Comments and discussion on the word "blase"