Jump to user comments
tính từ
- trăm năm một lần
- secular games
hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần
- the secular bird
(thần thoại,thần học) con phượng hoàng
- trường kỳ, muôn thuở
- secular change
sự thay đổi trường kỳ
- secular fame
danh thơm muôn thuở
- (tôn giáo) thế tục
- secular music
nhạc thế tục
- secular clegy
tăng lữ thế tục
danh từ