Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wicked
/'wikid/
Jump to user comments
tính từ
  • xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
  • ác, độc ác
  • nguy hại
  • tinh quái
  • dữ (thú)
  • độc
    • wicked climate
      khí hậu độc
Related search result for "wicked"
Comments and discussion on the word "wicked"