Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
terrible
/'terəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
    • a terrible death
      cái chết khủng khiếp
  • (thông tục) quá chừng, thậm tệ
    • a terrible gossip
      người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
Related search result for "terrible"
Comments and discussion on the word "terrible"