Jump to user comments
tính từ
- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
- a tremendous shock
một chấn động khủng khiếp
- a tremendous storm
một cơn bão dữ dội
- (thông tục) to lớn; kỳ lạ
- a tremendous success
một thắng lợi to lớn
- to take tremendous trouble to...
vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...