Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
arch
/ɑ:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
khung tò vò, cửa tò vò
hình cung
vòm; nhịp cuốn (cầu...)
ngoại động từ
xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
uốn cong
nội động từ
cong lại, uốn vòng cung
tính từ
tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
an arch smile
nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
Related words
Synonyms:
impish
implike
mischievous
pixilated
prankish
puckish
wicked
arch(a)
condescending
patronizing
patronising
archway
curve
arc
Related search result for
"arch"
Words pronounced/spelled similarly to
"arch"
:
arc
arch
archaic
archie
archway
areca
argue
argus
aries
arise
more...
Words contain
"arch"
:
anarch
anarchic
anarchical
anarchism
anarchist
anarchistic
anarchy
antimonarchical
antimonarchist
arch
more...
Words contain
"arch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đại gian hùng
tò vò
vòm
khải hoàn môn
giám mục
hóm
múa rối
Comments and discussion on the word
"arch"