Jump to user comments
ngoại động từ
- chứng tỏ, chỉ rõ
- it argues him [to be] an honest man
điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện
- it argues honesty in him
điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
- tranh cãi, tranh luận
- to argue a matter
tranh luận một vấn đề
- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh
- to argue that something is possible
lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)
- to argue something away
lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì
- thuyết phục
- to argue something out of his opinion
thuyết phục ai bỏ ý kiến
- to argue someone into believing something
thuyết phục ai tin ở cái gì
- rút ra kết luận
- what do you argue from it?
anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?
nội động từ
- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
- to argue for something
dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì
- cãi lý, cãi lẽ
- to be always arguing
hay cãi lý, cãi lẽ
- to argue with somebody
cãi lý với ai