Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whopping
/'w pi /
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) to lớn khác thường
    • a whopping lie
      điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
Related words
Related search result for "whopping"
Comments and discussion on the word "whopping"