Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whipping
/'wipi /
Jump to user comments
danh từ
  • trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
  • mũi khâu vắt
  • sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
Related search result for "whipping"
Comments and discussion on the word "whipping"