Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
banging
Jump to user comments
Adjective
  • to lớn, khổng lồ
Noun
  • việc phải chịu một cú đánh mạnh
  • một tiếng động rất to và liên tục; tiếng nổ vang
Related words
Related search result for "banging"
Comments and discussion on the word "banging"