Jump to user comments
tính từ
- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm
- vocal organs
cơ quan phát âm
- vocal cords (chords)
dây thanh âm
- bằng miệng
- vocal promise
lời hứa miệng
- public opinion has at last become vocal
cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng
- (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la
- vocal persons
những người hay to tiếng
- (thơ ca) đầy thanh âm
- the woods have become vocal
rừng cây xào xạc đầy thanh âm
- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh
- (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm
danh từ