Jump to user comments
tính từ
- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
- an equivocal reply
câu trả lời lập lờ, nước đôi
- đáng nghi ngờ, khả nghi
- an equivocal conduct
cách cư xử khả nghi
- không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
- an equivocal outcome
kết quả không rõ rệt