Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
visual
/'vizjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
    • visual nerve
      dây thần kinh thị giác
Related words
Related search result for "visual"
Comments and discussion on the word "visual"