Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ocular
/'ɔkjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
    • ocular demonstration
      lối chứng minh đập vào mắt tôi
danh từ
  • (vật lý) kính mắt thị kính
Related words
Related search result for "ocular"
Comments and discussion on the word "ocular"