Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
viguier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) quan án (miền nam nước Pháp)
    • Gouverneur viguier
      (sử học) thống đốc Macxây
Related search result for "viguier"
Comments and discussion on the word "viguier"