French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{vigne}}
danh từ giống cái
- nhà trại (gần thành phố)
- être dans les vignes du Seigneur
say rượu
- travailler à la vigne du Seigneur
(tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
- vigne blanche
(thực vật học) dây vằng trắng
- vigne vierge
(thực vật học) dây lông chim