Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • maladie
    • Bệnh hoa liễu
      maladie vénérienne
    • Bệnh tâm thần
      maladie mentale
    • Bệnh nghề nghiệp
      maladie professionnelle
    • Bệnh tằm
      maladie des vers à soie
    • Bệnh cây nho
      maladie de la vigne
  • défaut; vice
    • Bệnh khoe khoang
      défaut du vantard
    • Bệnh ma tuý
      vice du toxicomane
  • mal
    • Bệnh thời đại
      mal du siècle
    • bệnh quỷ có thuốc tiên
      aux grands maux les grands remèdes
    • đồng bệnh tương lân
      qui se ressemblent s'assemblent
Related search result for "bệnh"
Comments and discussion on the word "bệnh"