Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vieilli
Jump to user comments
tính từ
  • già nua
    • Visage vieilli
      khuôn mặt già nua
  • cũ kỹ, lỗi thời
    • Mot vieilli
      từ cũ kỹ
    • Une mode vieillie
      mốt đã lỗi thời
  • già đời (trong một nghề gì, trong một tình trạng nào)
Related search result for "vieilli"
Comments and discussion on the word "vieilli"