French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối
- Passer la veillée chez son voisin
ăn tối xong sang hàng xóm chơi
- sự thức trông nom người bệnh; sự túc trực ban đêm bên người chết
- veillée d'armes
(sử học) đêm thức chuẩn bị thụ phong kỵ sĩ