French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim)
- Le vieillissement d'un homme
sự già đi của một người
- Vieillissement accéléré
sự lão hoá nhanh
- Vieillissement naturel/vieillissement aux intempéries
sự lão hoá tự nhiên, sự lão hoá do thời tiết
- Vieillissement thermique
sự lão hoá do nhiệt
- sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời
- Vieillissement des modes
sự lỗi thời của các mốt
- sự tăng tỉ lệ người già
- Vieillissement de la population
sự tăng tỉ lệ người già trong dân số