French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- rung
- Le canon fait vibrer les vitres
tiếng đại bác làm rung cửa kính
- Sa voix vibrait
giọng nói của ông ấy rung vang
- (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
- Vibrer aux chants patriotiques
rung cảm trước những bài hát yêu nước
ngoại động từ
- (xây dựng) đầm rung
- Vibrer le béton
đầm rung bê tông