Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ thủy tinh
  • thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rổ đựng cốc
Related search result for "verrier"
Comments and discussion on the word "verrier"