Characters remaining: 500/500
Translation

verrier

Academic
Friendly

Từ "verrier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "thợ thủy tinh" hoặc "người làm kính." Đâyngười chuyên môn trong việc chế tạo gia công các sản phẩm từ thủy tinh, đặc biệtkính.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Thợ thủy tinh: Người làm nghề chế tạo sửa chữa kính, bao gồm kính cửa sổ, kính trang trí, các sản phẩm thủy tinh khác.
    • Thợ làm kính ghép màu: Người chuyên làm các sản phẩm từ kính màu sắc khác nhau, thường thấy trong các cửa sổ nhà thờ hay các tác phẩm nghệ thuật.
    • Thợ vẽ thủy tinh: Người khả năng vẽ hoặc trang trí lên bề mặt thủy tinh.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Biến thể của "verrier":
    • Từ gần giống:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "artisan du verre" (nghệ nhân làm thủy tinh).
    • "maître verrier" (bậc thầy làm thủy tinh).
  5. Idioms cụm động từ:

    • "mettre en verre" (đưa vào kính, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ hoặc trang trí).
    • "souffler le verre" (thổi thủy tinh, một kỹ thuật quan trọng trong nghề làm thủy tinh).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "verrier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt các nghĩa khác nhau của từ, đặc biệttrong các lĩnh vực nghệ thuật công nghiệp. Từ này cũng có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật thủ công sản xuất thủy tinh.

danh từ giống đực
  1. thợ thủy tinh
  2. thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rổ đựng cốc

Words Containing "verrier"

Words Mentioning "verrier"

Comments and discussion on the word "verrier"