Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verrue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) hột cơm, mụn cóc
  • (văn học) vật xấu xí
    • Ces taudis sont des verrues à faire disparaître
      những nhà ở chuột ấy là những vật xấu xí phải dẹp đi
    • herbe aux verrues
      (thực vật học) cỏ bình minh
Related search result for "verrue"
Comments and discussion on the word "verrue"