French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sâu, giòi...{{con sâu tai}}{{con sâu que}}
- Viande pleine de vers
thịt đầy giòi
- écraser comme un ver
bóp chết như chơi
- être nu comme un ver
trần như nhộng
- tirer les vers du nez de quelqu'un
xem nez
- ver coquin
(thân mật) ý ngông; tính đồng bóng
- ver rongeur, ver dévorant
điều giày vò, điều cắn rứt