Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ver
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sâu, giòi...{{con sâu tai}}{{con sâu que}}
    • Vers des fruits
      sâu quả
    • Viande pleine de vers
      thịt đầy giòi
    • ver plat
      giun giẹp
    • ver de terre
      giun đất
    • écraser comme un ver
      bóp chết như chơi
    • être nu comme un ver
      trần như nhộng
    • tirer les vers du nez de quelqu'un
      xem nez
    • tuer le ver
      xem tuer
    • ver à soie
      con tằm
    • ver coquin
      (thân mật) ý ngông; tính đồng bóng
    • ver luisant
      như lampyre
    • ver rongeur, ver dévorant
      điều giày vò, điều cắn rứt
    • ver solitaire
      con sán
    • Vair, verre, vers, vert.
Related words
Related search result for "ver"
Comments and discussion on the word "ver"