Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vertu
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đức hạnh, đức tính đức độ
    • La vertu de modestie
      đức tính khiêm tốn
    • Homme d'une grande vertu
      người có đức độ lớn
  • tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh
    • épouser une vertu
      kết hôn với một phụ nữ tiết hạnh
  • (văn học) tính năng, hiệu lực
    • Vertu curative
      hiệu lực chữa bệnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dũng khí
    • en vertu de
      căn cứ vào, bằng vào
    • faire de nécessité vertu
      biến việc phải làm điều khó chịu thành dịp làm điều hay
    • il a de la vertu
      (thường mỉa mai) nó làm điều đó đáng khen đây!
Related search result for "vertu"
Comments and discussion on the word "vertu"