Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vérité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chân lý
    • Vérité éternelle
      chân lý muôn thuở
  • sự thực, sự thật
    • Dire la vérité
      nói lên sự thật
    • Des vérités vivantes
      những sự thực sinh động
  • tính chân thực
    • Un accent de vérité
      giọng chân thực
  • tính đúng đắn
    • La vérité d'un principe
      tính đúng đắn của một nguyên lý
  • tính như thật
    • Portrait d'une grande vérité
      bức chân dung như thật
    • La vérité d'un personnage de théâtre
      vai sân khấu đóng như thật
    • à la vérité
      thực ra
    • dire ses vérités à quelqu'un
      xem dire
    • en vérité
      hẳn là
    • En vérité, cela est bien étrange
      hẳn là việc đó rất kỳ lạ
Related search result for "vérité"
Comments and discussion on the word "vérité"