Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
invention
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh
sự bịa đặt; điều bịa đặt
(nghệ thuật; (văn học)) sự hư cấu; điều hư cấu
(tôn giáo; luật học, pháp lý) sự phát hiện, tìm ra
(âm nhạc) khúc phóng tác
Related words
Antonyms:
Imitation
Réalité
vérité
Related search result for
"invention"
Words contain
"invention"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phát minh
phóng tác
tài tình
sáng chế
quy
Comments and discussion on the word
"invention"