Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
về sau
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • plus tard; à l'avenir
    • Về sau chẳng biết vân mòng làm sao (Nguyễn Du)
      plus tard on n'en avait aucune nouvelle
    • Về sau anh phải thận trọng hơn nhé
      à l'avenir soyez plus prudent
  • à la postérité
    • Để tiếng về sau
      laisser un mauvais renom à la postérité
Related search result for "về sau"
Comments and discussion on the word "về sau"